Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.33
S
10
Pentakill
1.41
S
9
True Damage
1.93
S
4
Hyperpop
2.71
S
9
Thuật Sư
2.80
S
8
Siêu Quẩy
3.13
S
6
Cuồng Nhiệt
3.21
S
4
Jazz
3.18
S
6
Liên Kích
3.22
S
7
Đồng Quê
3.27
S
8
Vệ Binh
3.27
S
6
Tuyệt Sắc
3.37
S
10
Heartsteel
3.06
S
3
Hyperpop
3.32
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.46
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.47
S
7
Pentakill
3.56
S
6
Hộ Pháp
3.55
S
2
Hyperpop
3.51
S
6
Disco
3.53
S
6
Đấu Sĩ
3.61
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.57
S
1
ILLBEATS
3.51
S
6
True Damage
3.57
S
4
Hộ Pháp
3.69
S
6
Emo
3.72
S
6
8-bit
3.65
S
6
Punk
3.82
S
7
K/DA
3.86
S
6
Vệ Binh
3.79
A
7
Thuật Sư
3.83
A
3
K/DA
3.87
A
2
Đao Phủ
3.92
A
1
Đột Phá
3.92
A
6
Đao Phủ
3.93
A
3
Fan Cứng
3.97
A
3
Thuật Sư
3.94
A
1
Nhạc Trưởng
3.90
A
1
Biến Số
3.93
A
4
Tuyệt Sắc
3.98
A
5
EDM
3.97
A
2
Hộ Pháp
4.04
A
2
True Damage
4.08
B
2
Emo
4.12
B
4
Punk
4.16
B
4
Emo
4.14
B
5
Thuật Sư
4.14
B
1
Hyperpop
4.12
B
2
Siêu Quẩy
4.15
B
3
Pentakill
4.13
B
4
Fan Cứng
4.17
B
4
Liên Kích
4.23
B
5
Fan Cứng
4.15
B
2
Đấu Sĩ
4.18
B
3
Jazz
4.14
B
2
Cuồng Nhiệt
4.20
C
2
Vệ Binh
4.28
C
4
Tai To Mặt Lớn
4.21
C
2
Liên Kích
4.30
C
4
Đao Phủ
4.34
C
3
Thánh Ra Vẻ
4.30
C
2
Jazz
4.29
C
2
EDM
4.36
C
4
Vệ Binh
4.33
C
4
Đấu Sĩ
4.40
C
6
Siêu Quẩy
4.45
C
2
Tuyệt Sắc
4.42
C
5
Disco
4.43
C
4
8-bit
4.44
C
5
Pentakill
4.50
C
5
Đồng Quê
4.50
C
5
Thánh Ra Vẻ
4.42
C
2
Tai To Mặt Lớn
4.48
D
4
Siêu Quẩy
4.53
D
4
EDM
4.60
D
4
Cuồng Nhiệt
4.66
D
3
Heartsteel
4.85
D
2
Punk
4.97
D
2
8-bit
4.94
D
5
K/DA
4.94
D
3
EDM
5.01
D
3
Disco
5.08
D
4
True Damage
5.06
D
3
Đồng Quê
5.12
D
7
Heartsteel
5.16
D
4
Disco
5.44
D
5
Heartsteel
6.07